Kết quả tra cứu 鼻鏡
Các từ liên quan tới 鼻鏡
鼻鏡
はなかがみ びきょう はなきょう
「TỊ KÍNH」
☆ Danh từ
◆ Kính soi mũi (một dụng cụ y tế được sử dụng để soi và kiểm tra bên trong mũi)
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ (y khoa) cái banh mũi

Đăng nhập để xem giải thích