鼻鏡
はなかがみ びきょう はなきょう「TỊ KÍNH」
☆ Danh từ
Kính soi mũi
(một dụng cụ y tế được sử dụng để soi và kiểm tra bên trong mũi)
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
(y khoa) cái banh mũi

鼻鏡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鼻鏡
鼻眼鏡 はなめがね
kính kẹp mũi (không gọng); sự đeo kính trễ xuống mũi
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
経鼻内視鏡 けいびないしきょう
ống nội soi mũi
鼻 はな
mũi.
鏡 かがみ
cái gương; gương; gương soi; đèn
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.