Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鼻硬化症
びこうかしょう
bệnh xơ cứng mũi
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
硬化症 こうかしょう
chứng xơ cứng.
耳硬化症 じこうかしょう
xơ cứng tai
骨硬化症 こつこうかしょう
(chứng) xơ cứng xương
腎硬化症 じんこうかしょう
chứng xơ cứng thận
鼓室硬化症 こしつこうかしょう
xơ nhĩ màng nhĩ
動脈硬化症 どうみゃくこうかしょう
xơ cứng động mạch
硬化 こうか
sự cứng lại; sự đông cứng lại
「TỊ NGẠNH HÓA CHỨNG」
Đăng nhập để xem giải thích