Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鼻粘膜
びねんまく
niêm mạc mũi
鼻粘膜血管収縮剤 びねんまくけっかんしゅーしゅくざい
thuốc trị nghẹt mũi
粘膜 ねんまく
niêm mạc
腸管粘膜|腸粘膜 ちょーかんねんまく|ちょーねんまく
niêm mạc ruột
嗅粘膜 きゅーねんまく
niêm mạc khứu giác
胃粘膜 いねんまく
niêm mạc dạ dày
粘膜炎 ねんまくえん
viêm niêm mạc
粘膜癌 ねんまくがん
ung thư niêm mạc
腸粘膜 ちょーねんまく
「TỊ NIÊM MÔ」
Đăng nhập để xem giải thích