Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鼻粘膜血管収縮剤
びねんまくけっかんしゅーしゅくざい
thuốc trị nghẹt mũi
血管収縮剤 けっかんしゅうしゅくざい
chất co mạch máu
血管収縮 けっかんしゅーしゅく
co mạch
鼻粘膜 びねんまく
niêm mạc mũi
血管収縮薬 けっかんしゅうしゅくやく
thuốc co mạch máu
気管支収縮剤 きかんししゅうしゅくざい
chất co phế quản
腸管粘膜|腸粘膜 ちょーかんねんまく|ちょーねんまく
niêm mạc ruột
血餅収縮 けっぺーしゅーしゅく
co cục máu đông
網膜血管 もうまくけっかん
mạch võng mạc
Đăng nhập để xem giải thích