Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鼻紙 はながみ はなかみ
giấy lau mũi
紙入れ かみいれ
cái ví tiền
鼻紙袋 はながみぶくろ
túi đựng đồ cá nhân
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than
インディアかみ インディア紙
giấy tàu bạch.
かーぼんかみ カーボン紙
giấy cạc-bon.