鼻腔栄養
びくうえいよう「TỊ KHANG VINH DƯỠNG」
Ăn qua ống sonde dạ dày đặt ở mũi
鼻腔栄養 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鼻腔栄養
鼻腔 びこう
Hốc mũi.
副鼻腔 ふくびこう ふくびくう
paranasal; hốc paranasal; xoang paranasales
栄養 えいよう
dinh dưỡng
副鼻腔炎 ふくびこうえん
viêm xoang
栄養ドリンク えいようドリンク えいようどりんく
nước uống tăng lực; nước tăng lực
栄養サポートチーム えいようサポートチーム
đội ngũ hỗ trợ dinh dưỡng
栄養士 えいようし
nhà nghiên cứu về lĩnh vực dinh dưỡng
栄養短 えいようたん
trường cao đẳng trẻ hơn (của) dinh dưỡng