鼻腔
びこう「TỊ KHANG」
Khoang mũi
☆ Danh từ
Hốc mũi.

鼻腔 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鼻腔
副鼻腔 ふくびこう ふくびくう
paranasal; hốc paranasal; xoang paranasales
副鼻腔炎 ふくびこうえん
viêm xoang
鼻腔栄養 びくうえいよう
Ăn qua ống sonde dạ dày đặt ở mũi
副鼻腔疾患 ふくびくうしっかん
bệnh xoang
副鼻腔腫瘍 ふくびくうしゅよう
khối u xoang
鼻腔拡張テープ びこうかくちょうテープ
băng giãn nở khoang mũi
鼻腔通気度検査 びくーつーきどけんさ
đo khí áp mũi (rhinomanometry)
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng



