Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
副鼻腔 ふくびこう ふくびくう
paranasal; hốc paranasal; xoang paranasales
副鼻腔腫瘍 ふくびくうしゅよう
khối u xoang
副鼻腔疾患 ふくびくうしっかん
bệnh xoang
鼻腔 びこう
Hốc mũi.
鼻炎 びえん
viêm mũi.
鼻腔栄養 びくうえいよう
Ăn qua ống sonde dạ dày đặt ở mũi
副睾丸炎 ふくこうがんえん
viêm mào tinh hoàn (epididymitis)