Kết quả tra cứu 鼻薬を嗅がせる
Các từ liên quan tới 鼻薬を嗅がせる
鼻薬を嗅がせる
はなぐすりをかがせる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Đút lót, hối lộ, mua chuộc

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 鼻薬を嗅がせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鼻薬を嗅がせる/はなぐすりをかがせるる |
Quá khứ (た) | 鼻薬を嗅がせた |
Phủ định (未然) | 鼻薬を嗅がせない |
Lịch sự (丁寧) | 鼻薬を嗅がせます |
te (て) | 鼻薬を嗅がせて |
Khả năng (可能) | 鼻薬を嗅がせられる |
Thụ động (受身) | 鼻薬を嗅がせられる |
Sai khiến (使役) | 鼻薬を嗅がせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鼻薬を嗅がせられる |
Điều kiện (条件) | 鼻薬を嗅がせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 鼻薬を嗅がせいろ |
Ý chí (意向) | 鼻薬を嗅がせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 鼻薬を嗅がせるな |