鼻を穿る
はなをほじる「TỊ XUYÊN」
Ngoáy mũi

鼻を穿る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鼻を穿る
鼻中隔穿孔 びちゅうかくせんこう
thủng vách ngăn mũi
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
穿る ほじる ほじくる
Tìm kiếm, tìm bới, lục lọi
鼻を折る はなをおる
hạ thấp (người nào đó)
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
鼻を抑える はなをおさえる
bóp mũi.
鼻をすする はなをすする
Sụt sịt mũi