Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鼻責め
責め せめ
trách nhiệm
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
現責め うつつぜめ
thiếu ngủ
責め苦 せめく
sự tra tấn; sự tra khảo
蛇責め へびぜめ
tra tấn bằng cách trói nạn nhân và đặt trong bồn rắn
責める せめる
kết tội; đổ lỗi; chỉ trích
火責め ひぜめ
sự tra tấn bằng lửa (đốt cháy ....)
水責め みずぜめ
sự tra tấn bằng cách giội nước liên tục vào mặt hay bắt uống nhiều nước