Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鼾酔 かんすい
sự ngáy; ngáy; ngáy ngủ.
鼾声 かんせい
tiếng ngáy
高鼾 たかいびき
tiếng ngáy lớn, ngáy ầm ĩ
大鼾 おおいびき
tiếng ngáy to
鼾をかく いびきをかく
ngáy