Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鼾 いびき イビキ
sự ngáy; tiếng ngáy
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
鼾酔 かんすい
sự ngáy; ngáy; ngáy ngủ.
鼾声 かんせい
tiếng ngáy
大鼾 おおいびき
tiếng ngáy to
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
鼾をかく いびきをかく
ngáy