Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鼾 いびき イビキ
sự ngáy; tiếng ngáy
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
鼾酔 かんすい
sự ngáy; ngáy; ngáy ngủ.
鼾声 かんせい
tiếng ngáy
高鼾 たかいびき
tiếng ngáy lớn, ngáy ầm ĩ
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á