Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 齊藤未月
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
未 ひつじ み
vẫn chưa; chưa
月月 つきつき
mỗi tháng
未練未酌 みれんみしゃく
regret and sympathy, having lingering attachment and sympathy toward someone
未だ未だ まだまだ いまだいまだ
vẫn còn; nhiều hơn; còn chưa
藤氏 とうし ふじし
gia đình,họ fujiwara