Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 齊藤裕太
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
裕度 ゆうど ひろしたび
sự chịu đựng điện
余裕 よゆう
phần dư; phần thừa ra
裕福 ゆうふく
giàu có; phong phú; dư dật
富裕 ふゆう
dư dật
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương