Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
兼 けん
và, cùng, với, đồng thời, kiêm
兼ね兼ね かねがね かねかね
thường, hay, luôn
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
兼行 けんこう
làm đồng thời
兼備 けんび
là chuyên gia trong cả hai; kết hợp cả hai
兼摂 けんせつ
sự kiêm nhiệm, sự làm hai công việc cùng lúc