Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 齋藤純一
純一 じゅんいつ
Sự tinh khiết, sự đồng nhất
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
純真一途 じゅんしんいちず
trong sáng và chân thành
純一無雑 じゅんいつむざつ
thuần khiết và trong sáng
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.