Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 龍が如く2
如く ごとく
giống như
龍 りゅう
con rồng
如 ごと こと もころ にょ
bản chất tối thượng của vạn vật
2眼型 メガネ 2めがた メガネ 2めがた メガネ 2めがた メガネ
kính gọng 2 mắt
2眼型 ゴーグル 2めがた ゴーグル 2めがた ゴーグル 2めがた ゴーグル
kính bảo hộ gọng 2 mắt
かくの如く かくのごとく
theo cách này , như thế này
如露如電 にょろにょでん
sự tồn tại như con người nhận thức được có thể thay đổi và thay đổi nhanh chóng
ヤーヌスキナーゼ2(ヤヌスキナーゼ2) ヤーヌスキナーゼ2(ヤヌスキナーゼ2)
Janus Kinase 2 (JAK2) (một loại enzym)