言わず語らず
いわずかたらず
☆ Danh từ
Để (thì) ngầm

言わず語らず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 言わず語らず
一言も言わず ひとこともいわず
không nói một lời nào.
問わず語り とわずがたり
nhận xét tự nhiên hoặc sự phát biểu
当たらず触らず あたらずさわらず
không bận tâm
嫌わず きらわず
without discrimination, indiscriminate, without distinction, without differentiation
我知らず われしらず わがしらず
không cố ý, không chủ tâm, vô tình
煩わす わずらわす
làm thấp thỏm; làm phiền muộn
患う わずらう
bị ốm; bị bệnh; ngã bệnh.
煩う わずらう
khó...