Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 龍華国小駅
国華 こっか
lòng tự hào của một quốc gia; danh dự của một quốc gia
小国 しょうこく
nước nhỏ, quốc gia nhỏ (có diện tích nhỏ và yếu về quyền lực)
中華民国 ちゅうかみんこく
Trung Hoa Dân Quốc(còn được gọi là Đài Loan hay Trung Hoa Đài Bắc)
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
龍 りゅう
con rồng
弱小国 じゃくしょうこく
sức mạnh phụ