Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 龍門石窟
石窟 せっくつ
hang đá
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石門心学 せきもんしんがく
sekimon shingaku (hay còn gọi là Shingaku là học thuyết do Ishida Baigan sáng lập và được môn đệ là Teshima Toan phát triển thêm, có ảnh hưởng sâu rộng lên giới samurai, daimyo và dân thường vào giữa thời Edo kéo dài cho đến tận ngày nay)
龍 りゅう
con rồng
偏窟 へんくつ
tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo; tính ngoan cố
理窟 りくつ
lý luận