1等
いっとう「ĐẲNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hạng nhất, tốt nhất

1等 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 1等
1対1 いちたいいち いったいいち
một đối một
K−1 ケイワン
K-1 (Japanese kick-boxing promotion)
1割 いちわり
10%
1コマ ひとコマ
một cảnh trong một vở kịch hoặc trong phim
1対1の通信 いちたいいちのつうしん
giao tiếp một đối một
1価関数 1かかんすー
hàm đơn trị
ADPリボシルシクラーゼ1 エーディーピーリボシルシクラーゼいち
ADP-ribosyl cyclase 1
1斗缶 いっとかん
đơn vị lon có dung tích xấp xỉ 18l (theo Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản)