K−1
ケイワン
☆ Danh từ
K-1 (Japanese kick-boxing promotion)
K−1 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới K−1
Kレシオ Kレシオ
tỷ lệ k (thước đo hiệu quả đầu tư) (nếu k dương là lãi, k âm là lỗ)
K ケー ケイ
K, k
1対1 いちたいいち いったいいち
một đối một
アセスルファムK アセスルファムケイ
acesulfame-K, acesulfame potassium
ビタミンK ビタミンケー
vitamin K
おk おけ おーけー
OK
骨形成因子-1 こつけーせーいんし-1
protein tạo hình xương 1
K粒子 ケーりゅうし
hạt kaon, còn được gọi là meson K và được ký hiệu là K