1価関数
1かかんすー「GIÁ QUAN SỔ」
Hàm đơn trị
1価関数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 1価関数
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
多価関数 たかかんすー
hàm nhiều giá trị
一価関数 いっかかんすう
hàm đơn
数価 すうか
'veiləns/ /'veilənsi/, valance, hoá trị
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.