Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
10進演算子 じっしんえんざんし
toán tử thập phân
2進演算 にしんえんざん
phép toán số học nhị phân
10進法 10しんほー
hệ thập phân
10進数 じっしんすう
số thập phân; chữ số thập phân
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
演算 えんざん
tính toán
10進基数 じっしんきすう
cơ số thập phân
10進小数 じっしんしょうすう
phân số thập phân