110番
ひゃくとおばん「PHIÊN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
110 - số điện thoại gọi cảnh sát trong trường hợp khẩn cấp ở Nhật

Bảng chia động từ của 110番
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 110番する/ひゃくとおばんする |
Quá khứ (た) | 110番した |
Phủ định (未然) | 110番しない |
Lịch sự (丁寧) | 110番します |
te (て) | 110番して |
Khả năng (可能) | 110番できる |
Thụ động (受身) | 110番される |
Sai khiến (使役) | 110番させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 110番すられる |
Điều kiện (条件) | 110番すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 110番しろ |
Ý chí (意向) | 110番しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 110番するな |