Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2価イオン
にかイオン
ion hóa trị hai
イオンか イオン化 イオン価
giá trị ion
イオン価 イオンか
2次 2じ
bậc hai, toàn phương
2次の 2じの
bậc hai
イオン イオン
ion; i-ông
陰イオン いんイオン かげイオン
ion âm
イオン化 イオンか
ion hoá; độ ion hoá; sự ion hóa
イオン性 イオンせい
tính ion
Đăng nhập để xem giải thích