Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
女性優位論者
じょせいゆういろんしゃ
female chauvunist
男性優位論者 だんせいゆういろんしゃ
male chauvinist
優位性 ゆういせい
ưu thế, thế trội
較優位論 かくゆういろん
lý thuyết (của) lợi thế so sánh
女権論者 じょけんろんしゃ
người theo thuyết nam nữ bình quyền, người bênh vực bình quyền cho phụ nữ
女性上位 じょせいじょうい
female dominance, female supremacy
優女 やさおんな やさめ ゆうじょ
phụ nữ dịu dàng; phụ nữ dễ thương
女優 じょゆう
nữ diễn viên điện ảnh; nữ nghệ sĩ
優位 ゆうい
ưu thế, lợi thế
Đăng nhập để xem giải thích