Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
スプライン スプライン
hình khía răng cưa, then dẫn hướng
スプライン軸 スプラインじく
trục thẳng đứng
B ビー ベー
B, b
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
スプライン補間 スプラインほかん
nội suy chốt trục
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
角形スプライン かくがたスプライン
trục đẳng phương