B系
ビーけい「HỆ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hip-hop culture, Black culture (esp. breakdancing culture)

B系 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới B系
B ビー ベー
B, b
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
B級 ビーきゅう
hạng B
B型 ビーがた
loại B (VD : nhóm máu, chủng cúm, loại viêm gan, v.v.)
ツィクロンB ツィクロンビー
Zyklon B
B専 ビーせん
attraction to ugly people
B級グルメ ビーきゅうグルメ
thực phẩm hàng ngày rẻ mà hầu hết mọi người đều thích (ví dụ: ramen, cà ri); ăn ngon bổ rẻ