DNA鑑定
ディーエヌエーかんてい
☆ Danh từ
Sự giám định DNA

DNA鑑定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới DNA鑑定
DNA型鑑定 ディーエヌエーがたかんてい
giám định DNA
鑑定 かんてい
sự giám định; sự bình giá; giám định; bình giá
鑑定家 かんていか
người thẩm định; giám định gia; người định giá
鑑定人 かんていにん かんていじん
xét đoán; người định giá
鑑定士 かんていせい
thẩm định viên
鑑定官 かんていかん
thẩm định viên, giám định viên
鑑定料 かんていりょう
chuyên gia có chi phí
鑑定書 かんていしょ
chuyên gia đã viết quan điểm hoặc báo cáo