L型
Lがた「HÌNH」
Bó vỉa dạng L

L型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới L型
L エル
L, l
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ビタミンL ビタミンエル
vitamin L (anthranilic acid)
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
ハードウェアT&L ハードウェアティーアンドエル
phần cứng t&l
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
型 かた がた
cách thức
ダンベル型(バーベル型) ダンベルがた(バーベルがた)
Dumbell Portfolio