Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
S状結腸
エスじょうけっちょう
sigmoid colon
S状結腸 エスじょううけっちょう
kết tràng sigma
結腸 けっちょう
kết tràng
ちょうチフス 腸チフス
Bệnh thương hàn.
S状結腸腫瘍 エスじょうけっちょううしゅよう
khối u kết tràng sigma
S状結腸疾患 エスじょうけっちょううしっかん
bệnh lý kết tràng sigma
S エス
letter "S" (abbr. for sister, south, steam, etc.)
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
S状結腸内視鏡 エスじょうけっちょうないしきょう
sự nội soi kết tràng sigma
「TRẠNG KẾT TRÀNG」
Đăng nhập để xem giải thích