S状結腸
エスじょううけっちょう「TRẠNG KẾT TRÀNG」
Sigmoid colon
☆ Danh từ
Kết tràng sigma
S状結腸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới S状結腸
S状結腸腫瘍 エスじょうけっちょううしゅよう
khối u kết tràng sigma
S状結腸疾患 エスじょうけっちょううしっかん
bệnh lý kết tràng sigma
S状結腸内視鏡 エスじょうけっちょうないしきょう
sự nội soi kết tràng sigma
S状結腸内視鏡法 エスじょううけっちょうないしきょうほうう
phương pháp nội soi kết tràng sigma
尿管S状結腸吻合術 にょうかんSじょうけっちょうふんごうじゅつ
mở thông niệu quản - đại tràng sigma
S状結腸人工肛門造設術 エスじょうけっちょううじんこうこううもんぞうせつじゅつ
phẫu thuật tạo hậu môn nhân tạo kết tràng sigma
S状結腸 エスじょうけっちょう
sigmoid colon
結腸 けっちょう
kết tràng