Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
解除 かいじょ
miễn; miễn giải; miễn trừ
SIMカード シムカード
SIM card
SIMフリー シムフリー
SIM free (cellphone)
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
ロック ロック
hòn đá; viên đá
契約解除 けいやくかいじょ
hủy hợp đồng.
解除反応 かいじょはんのう
(y học) sự giải toả mặc cảm