Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
U ユー
U, u
Uターン ユーターン
sự vòng ngược (sự quay lại 180 độ của một chiếc ô tô.. để hướng về phía đối diện mà không chạy lùi)
ボート ボート
ca nô
U字溝 ユーじこう
rãnh chữ U
キャスティングボート キャスチングボート キャスティング・ボート キャスチング・ボート
casting vote
ボートネック ボート・ネック
boat neck
ドラゴンボート ドラゴン・ボート
dragon boat
ボートレース ボート・レース
cuộc đua thuyền.