U字溝
ユーじこう「TỰ CÂU」
☆ Danh từ
Rãnh chữ U

U字溝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới U字溝
U ユー
U, u
ローマじ ローマ字
Romaji
Uターン ユーターン
sự vòng ngược (sự quay lại 180 độ của một chiếc ô tô.. để hướng về phía đối diện mà không chạy lùi)
Uボート ユーボート
U-boat, submarine
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập