Các từ liên quan tới .303ブリティッシュ弾
ブリティッシュエアウェイズ ブリティッシュ・エアウェイズ
Hãng hàng không Anh.
ブリティッシュテレコム ブリティッシュ・テレコム
viễn thông anh quốc
ブリティッシュコロンビア ブリティッシュ・コロンビア
British Columbia
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
ぎたーをひく ギターを弾く
đánh đàn