Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới .mt
富嶽 ふがく
(thay thế bổ nhiệm) mt. fuji
富士五湖 ふじごこ
năm hồ (của) mt. fuji
泰山 たいざん
núi lớn; mt taishan (trung quốc)
北嶺 ほくれい
núi bắc; mt. hiei
富士額 ふじびたい
brow giống với phác thảo (của) mt. fuji
須弥山 しゅみせん
mt sumeru (trong nói với đạo phật là núi cao nhất (mọc) lên trong trung tâm (của) thế giới)
megaton, MT
medical technologist, MT