一千
いっせん いちせん「NHẤT THIÊN」
☆ Danh từ
1,000; một nghìn

1 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 1
一千
いっせん いちせん
1,000
十億
じゅうおく
1,000,000,000
阡
1,000
Các từ liên quan tới 1
4in1/6in1 ヘックスソケット 4in1/6in1 ヘックスソケット 4in1/6in1 ヘックスソケット
ốc lục giác 4 trong 1/6 trong 1
ヤーヌスキナーゼ1(ヤヌスキナーゼ1) ヤーヌスキナーゼ1(ヤヌスキナーゼ1)
Janus Kinase 1 (JAK1) (một loại enzym)
1眼型 メガネ 1めがた メガネ 1めがた メガネ 1めがた メガネ
kính đơn
一対一の写像 いちたいいちのしゃぞう
one-to-one mapping, 1-to-1 mapping
コンタクチン1 コンタクチンワン
contactin 1 hay cntn1 (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen cntn1)
hệ truyền động 1
早生まれ はやうまれ
sự được sinh ra từ ngày 1 tháng một đến ngày 1 tháng tư; người được sinh ra từ ngày 1 tháng một đến ngày 1 tháng tư
アクアポリン1 アクアポリン1
aquaporin 1 (một loại protein)