Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1眼型 メガネ
1めがた メガネ 1めがた メガネ 1めがた メガネ
kính đơn
2眼型 メガネ 2めがた メガネ 2めがた メガネ 2めがた メガネ
kính gọng 2 mắt
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ウシパピローマウイルス1型 ウシパピローマウイルス1がた
virus gây u nhú ở bò loại 1
ヘルメット取付型 メガネ ヘルメットとりつけがた メガネ ヘルメットとりつけがた メガネ ヘルメットとりつけがた メガネ
kính bảo hộ gắn trên mũ bảo hiểm
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
メガネ
kính.
ロープ止 丸型(メガネ杭) ロープし まるがた(メガネくい) ロープし まるがた(メガネくい)
móc chặn dây đầu tròn (cọc tròng)
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
Đăng nhập để xem giải thích