Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一房 ひとふさ
1 chùm, 1 nải, 1 múi
ヤーヌスキナーゼ1(ヤヌスキナーゼ1) ヤーヌスキナーゼ1(ヤヌスキナーゼ1)
Janus Kinase 1 (JAK1) (một loại enzym)
一瓶 ひとびん
1 chai, 1 lọ
週一回 しゅういっかい
1 lần 1 tuần
ワンオペ ワンオペ
1 mình, 1 người
月一 つきいち
1 tháng 1 lần
一飯 いっぱん いちめし
1 bữa
一くさり ひとくさり
1 đoạn văn, 1 đoạn, 1 phân cảnh