Các từ liên quan tới 1位じゃなくっていいじゃない
じゃない ぢゃない
không
young brother
目じゃない めじゃない
không vấn đề gì, không có gì to tát
近いじゃない ちかいじゃない
chẳng phải gần hay sao
訳じゃない わけじゃない
nó không có nghĩa là..., tôi không có ý rằng..., nó không phải là trường hợp
なんて目じゃない なんてめじゃない
không thành vấn đề
sự gắn, sự dán; sự buộc, sự cột, cái dùng để buộc, vật bị buộc, lòng quyến luyến, sự gắn bó, ; sự tịch biên, sự tịch thu (tài sản, hàng hoá), đồ gá lắp, phụ tùng
người tập việc; người mới học, người chưa có kinh nghiệm, tín đồ mới, người mới tu