Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 1月
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
1か月定期代 いっかげつていきだい
tiền đi lại định kỳ 1 tháng
ヤーヌスキナーゼ1(ヤヌスキナーゼ1) ヤーヌスキナーゼ1(ヤヌスキナーゼ1)
Janus Kinase 1 (JAK1) (một loại enzym)
月月 つきつき
mỗi tháng
アクアポリン1 アクアポリン1
aquaporin 1 (một loại protein)
1パスエンコード 1パスエンコード
mã hóa 1 lần
ケラチン1 ケラチン1
keratin 1
ダイナミン1 ダイナミンワン
dynamin 1 (protein ở người được mã hóa bởi gen dnm1)