1か月定期代
いっかげつていきだい
Tiền đi lại định kỳ 1 tháng

1か月定期代 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 1か月定期代
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月代 さかやき つきしろ
shaved part of the forehead
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
定期 ていき
định kỳ
月経期 げっけいき
kỳ kinh nguyệt