Các từ liên quan tới 1月4日 (旧暦)
旧暦 きゅうれき
âm lịch
暦月 れきげつ
tháng
暦日 れきじつ
quyển lịch ghi ngày; thời gian
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
旧太陽暦 きゅうたいようれき
lịch mặt trời cũ; lịch Julian
旧正月 きゅうしょうがつ
Tết âm lịch; Tết nguyên đán
4-ニトロキノリン1-オキシド フォーニトロキノリンワンオキシド
4-nitroquinoline-1-oxide (dẫn xuất quinoline và một hợp chất khối u được sử dụng để đánh giá hiệu quả của chế độ ăn uống)
暦日付 れきひづけ
ngày lịch biểu