Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
独裁体制 どくさいたいせい
chế độ độc tài
一党独裁制 いっとうどくさいせい
chế độ đơn đảng
独裁 どくさい
chế độ độc tài; sự độc tài
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
一党独裁体制 いっとうどくさいたいせい
Hệ thống nhất đảng chuyên chế; chế độ một đảng
制裁 せいさい
chế tài.
日独 にちどく
Nhật-Đức.
独裁的 どくさいてき
độc tài