Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 1月6日独裁制
独裁体制 どくさいたいせい
chế độ độc tài
一党独裁制 いっとうどくさいせい
system of one-party rule, system of single-party rule
独裁 どくさい
chế độ độc tài; sự độc tài
一党独裁体制 いっとうどくさいたいせい
one-party regime, single-party regime
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
制裁 せいさい
chế tài.
独裁的 どくさいてき
độc tài
独裁者 どくさいしゃ
kẻ độc tài; người có quyền hành tuyệt đối, người đọc cho viết, người đọc chính tả