制裁
せいさい「CHẾ TÀI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chế tài.

Từ đồng nghĩa của 制裁
noun
Bảng chia động từ của 制裁
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 制裁する/せいさいする |
Quá khứ (た) | 制裁した |
Phủ định (未然) | 制裁しない |
Lịch sự (丁寧) | 制裁します |
te (て) | 制裁して |
Khả năng (可能) | 制裁できる |
Thụ động (受身) | 制裁される |
Sai khiến (使役) | 制裁させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 制裁すられる |
Điều kiện (条件) | 制裁すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 制裁しろ |
Ý chí (意向) | 制裁しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 制裁するな |
制裁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 制裁
制裁法 せいさいほう
luật chế tài.
鉄拳制裁 てっけんせいさい
Hình phạt bằng nắm đấm sắt
経済制裁 けいざいせいさい
sự trừng phạt kinh tế, sự chế tài kinh tế
軍事制裁 ぐんじせいさい
sự phê chuẩn quân đội
独裁体制 どくさいたいせい
chế độ độc tài
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
裁判員制度 さいばんいんせいど
hội thẩm nhân dân
裁量労働制 さいりょうろうどうせい
giờ làm việc linh hoạt, thời gian linh hoạt<br>