Các từ liên quan tới 1-デオキシ-D-キシルロース-5-リン酸
ウリジン二リン酸 N-アセチルグルコサミン ウリジン二リン酸 エヌアセチルグルコサミン
hợp chất hóa học uridine diphosphate n-acetylglucosamine
hợp chất hóa học xylulose
リン酸 リンさん りんさん
a-xít photpho
デオキシ糖 デオキシとう
đường deoxy (đường có nhóm hydroxyl được thay thế bằng nguyên tử hydro)
1-(5-イソキノリンスルホニル)-2-メチルピペラジン 1-(5-イソキノリンスルホニル)-2-メチルピペラジン
1-(5-isoquinolinesulfonyl)-2-methylpiperazine
リン酸化 リンさんか
sự phosphoryl hóa (là sự gắn một nhóm photphat vào một phân tử hoặc một ion)
リン酸トリブチル リンさんトリブチル
tri-n-butyl phosphate
リン酸アンモニウム リンさんアンモニウム りんさんアンモニウム
amoni phosphat (là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học là (NH₄)₃PO)₄